Có 4 kết quả:

交点 jiāo diǎn ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ交點 jiāo diǎn ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ焦点 jiāo diǎn ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ焦點 jiāo diǎn ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) meeting point
(2) point of intersection

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) focal point

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) focal point

Bình luận 0